250 Dalasi Gambia sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền GMD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dalasi Gambia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 GMD | 376.53100 VND |
5 GMD | 1,882.65500 VND |
10 GMD | 3,765.31000 VND |
20 GMD | 7,530.62000 VND |
50 GMD | 18,826.55000 VND |
100 GMD | 37,653.10000 VND |
250 GMD | 94,132.75000 VND |
500 GMD | 188,265.50000 VND |
1000 GMD | 376,531.00000 VND |
2000 GMD | 753,062.00000 VND |
5000 GMD | 1,882,655.00000 VND |
10000 GMD | 3,765,310.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dalasi Gambia | |
---|---|
1000 VND | 2.65582 GMD |
2000 VND | 5.31164 GMD |
5000 VND | 13.27910 GMD |
10000 VND | 26.55820 GMD |
20000 VND | 53.11640 GMD |
50000 VND | 132.79100 GMD |
100000 VND | 265.58200 GMD |
200000 VND | 531.16400 GMD |
500000 VND | 1,327.91000 GMD |
1000000 VND | 2,655.82000 GMD |
2000000 VND | 5,311.64000 GMD |
5000000 VND | 13,279.10000 GMD |