Dalasi Gambia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền GMD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
4.117,60 pkr

1,000 GMD = 4,118 PKR

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Rupee Pakistan
1 GMD4.11760 PKR
5 GMD20.58800 PKR
10 GMD41.17600 PKR
20 GMD82.35200 PKR
50 GMD205.88000 PKR
100 GMD411.76000 PKR
250 GMD1,029.40000 PKR
500 GMD2,058.80000 PKR
1000 GMD4,117.60000 PKR
2000 GMD8,235.20000 PKR
5000 GMD20,588.00000 PKR
10000 GMD41,176.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dalasi Gambia
1 PKR0.24286 GMD
5 PKR1.21430 GMD
10 PKR2.42860 GMD
20 PKR4.85720 GMD
50 PKR12.14300 GMD
100 PKR24.28600 GMD
250 PKR60.71500 GMD
500 PKR121.43000 GMD
1000 PKR242.86000 GMD
2000 PKR485.72000 GMD
5000 PKR1,214.30000 GMD
10000 PKR2,428.60000 GMD