10 nghìn Dalasi Gambia sang Bảng Liban

Đổi tiền GMD sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gmd
13.175.500 lbp

D1,000 GMD = ل.ل.1.318 LBP

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Liban
1 GMD1,317.55000 LBP
5 GMD6,587.75000 LBP
10 GMD13,175.50000 LBP
20 GMD26,351.00000 LBP
50 GMD65,877.50000 LBP
100 GMD131,755.00000 LBP
250 GMD329,387.50000 LBP
500 GMD658,775.00000 LBP
1000 GMD1,317,550.00000 LBP
2000 GMD2,635,100.00000 LBP
5000 GMD6,587,750.00000 LBP
10000 GMD13,175,500.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Dalasi Gambia
1 LBP0.00076 GMD
5 LBP0.00379 GMD
10 LBP0.00759 GMD
20 LBP0.01518 GMD
50 LBP0.03795 GMD
100 LBP0.07590 GMD
250 LBP0.18975 GMD
500 LBP0.37949 GMD
1000 LBP0.75899 GMD
2000 LBP1.51797 GMD
5000 LBP3.79493 GMD
10000 LBP7.58986 GMD