Dalasi Gambia sang Cedi Ghana

Đổi tiền GMD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
194,23 ghs

D1,000 GMD = GH¢0,1942 GHS

Mid-market exchange rate at 13:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Cedi Ghana
1 GMD0.19424 GHS
5 GMD0.97117 GHS
10 GMD1.94235 GHS
20 GMD3.88470 GHS
50 GMD9.71175 GHS
100 GMD19.42350 GHS
250 GMD48.55875 GHS
500 GMD97.11750 GHS
1000 GMD194.23500 GHS
2000 GMD388.47000 GHS
5000 GMD971.17500 GHS
10000 GMD1,942.35000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dalasi Gambia
1 GHS5.14840 GMD
5 GHS25.74200 GMD
10 GHS51.48400 GMD
20 GHS102.96800 GMD
50 GHS257.42000 GMD
100 GHS514.84000 GMD
250 GHS1,287.10000 GMD
500 GHS2,574.20000 GMD
1000 GHS5,148.40000 GMD
2000 GHS10,296.80000 GMD
5000 GHS25,742.00000 GMD
10000 GHS51,484.00000 GMD