Bảng Gibraltar sang Cedi Ghana

Đổi tiền GIP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
16.978,80 ghs

£1,000 GIP = GH¢16,98 GHS

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Cedi Ghana
1 GIP16.97880 GHS
5 GIP84.89400 GHS
10 GIP169.78800 GHS
20 GIP339.57600 GHS
50 GIP848.94000 GHS
100 GIP1,697.88000 GHS
250 GIP4,244.70000 GHS
500 GIP8,489.40000 GHS
1000 GIP16,978.80000 GHS
2000 GIP33,957.60000 GHS
5000 GIP84,894.00000 GHS
10000 GIP169,788.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Gibraltar
1 GHS0.05890 GIP
5 GHS0.29448 GIP
10 GHS0.58897 GIP
20 GHS1.17794 GIP
50 GHS2.94485 GIP
100 GHS5.88969 GIP
250 GHS14.72423 GIP
500 GHS29.44845 GIP
1000 GHS58.89690 GIP
2000 GHS117.79380 GIP
5000 GHS294.48450 GIP
10000 GHS588.96900 GIP