1 Cedi Ghana sang Franc CFP

Đổi tiền GHS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
8 xpf

GH¢1,000 GHS = ₣8,460 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc CFP
1 GHS8.45968 XPF
5 GHS42.29840 XPF
10 GHS84.59680 XPF
20 GHS169.19360 XPF
50 GHS422.98400 XPF
100 GHS845.96800 XPF
250 GHS2,114.92000 XPF
500 GHS4,229.84000 XPF
1000 GHS8,459.68000 XPF
2000 GHS16,919.36000 XPF
5000 GHS42,298.40000 XPF
10000 GHS84,596.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Cedi Ghana
1 XPF0.11821 GHS
5 XPF0.59104 GHS
10 XPF1.18208 GHS
20 XPF2.36416 GHS
50 XPF5.91040 GHS
100 XPF11.82080 GHS
250 XPF29.55200 GHS
500 XPF59.10400 GHS
1000 XPF118.20800 GHS
2000 XPF236.41600 GHS
5000 XPF591.04000 GHS
10000 XPF1,182.08000 GHS