500 Cedi Ghana sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền GHS sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ghs
132,88 tmt

GH¢1,000 GHS = T0,2658 TMT

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Manat Turkmenistan
1 GHS0.26576 TMT
5 GHS1.32878 TMT
10 GHS2.65756 TMT
20 GHS5.31512 TMT
50 GHS13.28780 TMT
100 GHS26.57560 TMT
250 GHS66.43900 TMT
500 GHS132.87800 TMT
1000 GHS265.75600 TMT
2000 GHS531.51200 TMT
5000 GHS1,328.78000 TMT
10000 GHS2,657.56000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Cedi Ghana
1 TMT3.76286 GHS
5 TMT18.81430 GHS
10 TMT37.62860 GHS
20 TMT75.25720 GHS
50 TMT188.14300 GHS
100 TMT376.28600 GHS
250 TMT940.71500 GHS
500 TMT1,881.43000 GHS
1000 TMT3,762.86000 GHS
2000 TMT7,525.72000 GHS
5000 TMT18,814.30000 GHS
10000 TMT37,628.60000 GHS