Cedi Ghana sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền GHS sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
1.485,33 szl

1,000 GHS = 1,485 SZL

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lilangeni Eswatini
1 GHS1.48533 SZL
5 GHS7.42665 SZL
10 GHS14.85330 SZL
20 GHS29.70660 SZL
50 GHS74.26650 SZL
100 GHS148.53300 SZL
250 GHS371.33250 SZL
500 GHS742.66500 SZL
1000 GHS1,485.33000 SZL
2000 GHS2,970.66000 SZL
5000 GHS7,426.65000 SZL
10000 GHS14,853.30000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Cedi Ghana
1 SZL0.67325 GHS
5 SZL3.36626 GHS
10 SZL6.73251 GHS
20 SZL13.46502 GHS
50 SZL33.66255 GHS
100 SZL67.32510 GHS
250 SZL168.31275 GHS
500 SZL336.62550 GHS
1000 SZL673.25100 GHS
2000 SZL1,346.50200 GHS
5000 SZL3,366.25500 GHS
10000 SZL6,732.51000 GHS