5 Cedi Ghana sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền GHS sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
7,11 szl

GH¢1,000 GHS = L1,422 SZL

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lilangeni Eswatini
1 GHS1.42182 SZL
5 GHS7.10910 SZL
10 GHS14.21820 SZL
20 GHS28.43640 SZL
50 GHS71.09100 SZL
100 GHS142.18200 SZL
250 GHS355.45500 SZL
500 GHS710.91000 SZL
1000 GHS1,421.82000 SZL
2000 GHS2,843.64000 SZL
5000 GHS7,109.10000 SZL
10000 GHS14,218.20000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Cedi Ghana
1 SZL0.70332 GHS
5 SZL3.51662 GHS
10 SZL7.03324 GHS
20 SZL14.06648 GHS
50 SZL35.16620 GHS
100 SZL70.33240 GHS
250 SZL175.83100 GHS
500 SZL351.66200 GHS
1000 SZL703.32400 GHS
2000 SZL1,406.64800 GHS
5000 SZL3,516.62000 GHS
10000 SZL7,033.24000 GHS