Cedi Ghana sang Rupee Seychelles

Đổi tiền GHS sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
1.049,82 scr

1,000 GHS = 1,050 SCR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Seychelles
1 GHS1.04982 SCR
5 GHS5.24910 SCR
10 GHS10.49820 SCR
20 GHS20.99640 SCR
50 GHS52.49100 SCR
100 GHS104.98200 SCR
250 GHS262.45500 SCR
500 GHS524.91000 SCR
1000 GHS1,049.82000 SCR
2000 GHS2,099.64000 SCR
5000 GHS5,249.10000 SCR
10000 GHS10,498.20000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Cedi Ghana
1 SCR0.95254 GHS
5 SCR4.76270 GHS
10 SCR9.52541 GHS
20 SCR19.05082 GHS
50 SCR47.62705 GHS
100 SCR95.25410 GHS
250 SCR238.13525 GHS
500 SCR476.27050 GHS
1000 SCR952.54100 GHS
2000 SCR1,905.08200 GHS
5000 SCR4,762.70500 GHS
10000 SCR9,525.41000 GHS