Cedi Ghana sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GHS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
288,21 pen

1,000 GHS = 0,2882 PEN

Mid-market exchange rate at 10:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nuevo Sol Peru
1 GHS0.28821 PEN
5 GHS1.44104 PEN
10 GHS2.88208 PEN
20 GHS5.76416 PEN
50 GHS14.41040 PEN
100 GHS28.82080 PEN
250 GHS72.05200 PEN
500 GHS144.10400 PEN
1000 GHS288.20800 PEN
2000 GHS576.41600 PEN
5000 GHS1,441.04000 PEN
10000 GHS2,882.08000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Cedi Ghana
1 PEN3.46971 GHS
5 PEN17.34855 GHS
10 PEN34.69710 GHS
20 PEN69.39420 GHS
50 PEN173.48550 GHS
100 PEN346.97100 GHS
250 PEN867.42750 GHS
500 PEN1,734.85500 GHS
1000 PEN3,469.71000 GHS
2000 PEN6,939.42000 GHS
5000 PEN17,348.55000 GHS
10000 PEN34,697.10000 GHS