Cedi Ghana sang Metical Mozambique

Đổi tiền GHS sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
4.857,18 mzn

GH¢1,000 GHS = MT4,857 MZN

Mid-market exchange rate at 08:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Metical Mozambique
1 GHS4.85718 MZN
5 GHS24.28590 MZN
10 GHS48.57180 MZN
20 GHS97.14360 MZN
50 GHS242.85900 MZN
100 GHS485.71800 MZN
250 GHS1,214.29500 MZN
500 GHS2,428.59000 MZN
1000 GHS4,857.18000 MZN
2000 GHS9,714.36000 MZN
5000 GHS24,285.90000 MZN
10000 GHS48,571.80000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Cedi Ghana
1 MZN0.20588 GHS
5 MZN1.02941 GHS
10 MZN2.05881 GHS
20 MZN4.11762 GHS
50 MZN10.29405 GHS
100 MZN20.58810 GHS
250 MZN51.47025 GHS
500 MZN102.94050 GHS
1000 MZN205.88100 GHS
2000 MZN411.76200 GHS
5000 MZN1,029.40500 GHS
10000 MZN2,058.81000 GHS