5 Cedi Ghana sang Metical Mozambique

Đổi tiền GHS sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
24,16 mzn

GH¢1,000 GHS = MT4,832 MZN

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Metical Mozambique
1 GHS4.83195 MZN
5 GHS24.15975 MZN
10 GHS48.31950 MZN
20 GHS96.63900 MZN
50 GHS241.59750 MZN
100 GHS483.19500 MZN
250 GHS1,207.98750 MZN
500 GHS2,415.97500 MZN
1000 GHS4,831.95000 MZN
2000 GHS9,663.90000 MZN
5000 GHS24,159.75000 MZN
10000 GHS48,319.50000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Cedi Ghana
1 MZN0.20696 GHS
5 MZN1.03478 GHS
10 MZN2.06956 GHS
20 MZN4.13912 GHS
50 MZN10.34780 GHS
100 MZN20.69560 GHS
250 MZN51.73900 GHS
500 MZN103.47800 GHS
1000 MZN206.95600 GHS
2000 MZN413.91200 GHS
5000 MZN1,034.78000 GHS
10000 MZN2,069.56000 GHS