Cedi Ghana sang Dirham Maroc

Đổi tiền GHS sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
780,42 mad

1,000 GHS = 0,7804 MAD

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Maroc
1 GHS0.78042 MAD
5 GHS3.90208 MAD
10 GHS7.80415 MAD
20 GHS15.60830 MAD
50 GHS39.02075 MAD
100 GHS78.04150 MAD
250 GHS195.10375 MAD
500 GHS390.20750 MAD
1000 GHS780.41500 MAD
2000 GHS1,560.83000 MAD
5000 GHS3,902.07500 MAD
10000 GHS7,804.15000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Cedi Ghana
1 MAD1.28137 GHS
5 MAD6.40685 GHS
10 MAD12.81370 GHS
20 MAD25.62740 GHS
50 MAD64.06850 GHS
100 MAD128.13700 GHS
250 MAD320.34250 GHS
500 MAD640.68500 GHS
1000 MAD1,281.37000 GHS
2000 MAD2,562.74000 GHS
5000 MAD6,406.85000 GHS
10000 MAD12,813.70000 GHS