2.000 Cedi Ghana sang Dirham Maroc

Đổi tiền GHS sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
1.532,19 mad

GH¢1,000 GHS = د.م.0,7661 MAD

Mid-market exchange rate at 18:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Maroc
1 GHS0.76610 MAD
5 GHS3.83048 MAD
10 GHS7.66096 MAD
20 GHS15.32192 MAD
50 GHS38.30480 MAD
100 GHS76.60960 MAD
250 GHS191.52400 MAD
500 GHS383.04800 MAD
1000 GHS766.09600 MAD
2000 GHS1,532.19200 MAD
5000 GHS3,830.48000 MAD
10000 GHS7,660.96000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Cedi Ghana
1 MAD1.30532 GHS
5 MAD6.52660 GHS
10 MAD13.05320 GHS
20 MAD26.10640 GHS
50 MAD65.26600 GHS
100 MAD130.53200 GHS
250 MAD326.33000 GHS
500 MAD652.66000 GHS
1000 MAD1,305.32000 GHS
2000 MAD2,610.64000 GHS
5000 MAD6,526.60000 GHS
10000 MAD13,053.20000 GHS