500 Dirham Maroc sang Cedi Ghana

Đổi tiền MAD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mad
652,61 ghs

د.م.1,000 MAD = GH¢1,305 GHS

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Cedi Ghana
1 MAD1.30522 GHS
5 MAD6.52610 GHS
10 MAD13.05220 GHS
20 MAD26.10440 GHS
50 MAD65.26100 GHS
100 MAD130.52200 GHS
250 MAD326.30500 GHS
500 MAD652.61000 GHS
1000 MAD1,305.22000 GHS
2000 MAD2,610.44000 GHS
5000 MAD6,526.10000 GHS
10000 MAD13,052.20000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Maroc
1 GHS0.76616 MAD
5 GHS3.83078 MAD
10 GHS7.66156 MAD
20 GHS15.32312 MAD
50 GHS38.30780 MAD
100 GHS76.61560 MAD
250 GHS191.53900 MAD
500 GHS383.07800 MAD
1000 GHS766.15600 MAD
2000 GHS1,532.31200 MAD
5000 GHS3,830.78000 MAD
10000 GHS7,661.56000 MAD