Cedi Ghana sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền GHS sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
60,82 imp

GH¢1,000 GHS = £0,06082 IMP

Mid-market exchange rate at 21:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Đảo Man
1 GHS0.06082 IMP
5 GHS0.30412 IMP
10 GHS0.60824 IMP
20 GHS1.21649 IMP
50 GHS3.04122 IMP
100 GHS6.08244 IMP
250 GHS15.20610 IMP
500 GHS30.41220 IMP
1000 GHS60.82440 IMP
2000 GHS121.64880 IMP
5000 GHS304.12200 IMP
10000 GHS608.24400 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Cedi Ghana
1 IMP16.44080 GHS
5 IMP82.20400 GHS
10 IMP164.40800 GHS
20 IMP328.81600 GHS
50 IMP822.04000 GHS
100 IMP1,644.08000 GHS
250 IMP4,110.20000 GHS
500 IMP8,220.40000 GHS
1000 IMP16,440.80000 GHS
2000 IMP32,881.60000 GHS
5000 IMP82,204.00000 GHS
10000 IMP164,408.00000 GHS