Cedi Ghana sang Koruna Czech

Đổi tiền GHS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
1.782,54 czk

GH¢1,000 GHS = Kč1,783 CZK

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Koruna Cộng hòa Séc
1 GHS1.78254 CZK
5 GHS8.91270 CZK
10 GHS17.82540 CZK
20 GHS35.65080 CZK
50 GHS89.12700 CZK
100 GHS178.25400 CZK
250 GHS445.63500 CZK
500 GHS891.27000 CZK
1000 GHS1,782.54000 CZK
2000 GHS3,565.08000 CZK
5000 GHS8,912.70000 CZK
10000 GHS17,825.40000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Cedi Ghana
1 CZK0.56100 GHS
5 CZK2.80499 GHS
10 CZK5.60998 GHS
20 CZK11.21996 GHS
50 CZK28.04990 GHS
100 CZK56.09980 GHS
250 CZK140.24950 GHS
500 CZK280.49900 GHS
1000 CZK560.99800 GHS
2000 CZK1,121.99600 GHS
5000 CZK2,804.99000 GHS
10000 CZK5,609.98000 GHS