200.000 Bảng Guernsey sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền GGP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 ggp
6.437.500.000 vnd

£1,000 GGP = ₫32.190 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đồng Việt Nam
1 GGP32,187.50000 VND
5 GGP160,937.50000 VND
10 GGP321,875.00000 VND
20 GGP643,750.00000 VND
50 GGP1,609,375.00000 VND
100 GGP3,218,750.00000 VND
250 GGP8,046,875.00000 VND
500 GGP16,093,750.00000 VND
1000 GGP32,187,500.00000 VND
2000 GGP64,375,000.00000 VND
5000 GGP160,937,500.00000 VND
10000 GGP321,875,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Guernsey
1000 VND0.03107 GGP
2000 VND0.06214 GGP
5000 VND0.15534 GGP
10000 VND0.31068 GGP
20000 VND0.62136 GGP
50000 VND1.55340 GGP
100000 VND3.10680 GGP
200000 VND6.21360 GGP
500000 VND15.53400 GGP
1000000 VND31.06800 GGP
2000000 VND62.13600 GGP
5000000 VND155.34000 GGP