10 nghìn Đô-la Fiji sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền FJD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
143.900 twd

FJ$1,000 FJD = NT$14,39 TWD

Mid-market exchange rate at 04:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Tân Đài tệ Đài Loan
1 FJD14.39000 TWD
5 FJD71.95000 TWD
10 FJD143.90000 TWD
20 FJD287.80000 TWD
50 FJD719.50000 TWD
100 FJD1,439.00000 TWD
250 FJD3,597.50000 TWD
500 FJD7,195.00000 TWD
1000 FJD14,390.00000 TWD
2000 FJD28,780.00000 TWD
5000 FJD71,950.00000 TWD
10000 FJD143,900.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Fiji
1 TWD0.06949 FJD
5 TWD0.34746 FJD
10 TWD0.69493 FJD
20 TWD1.38985 FJD
50 TWD3.47463 FJD
100 TWD6.94925 FJD
250 TWD17.37312 FJD
500 TWD34.74625 FJD
1000 TWD69.49250 FJD
2000 TWD138.98500 FJD
5000 TWD347.46250 FJD
10000 TWD694.92500 FJD