Đô-la Fiji sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền FJD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
2.094,71 myr

FJ$1,000 FJD = RM2,095 MYR

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ringgit Malaysia
1 FJD2.09471 MYR
5 FJD10.47355 MYR
10 FJD20.94710 MYR
20 FJD41.89420 MYR
50 FJD104.73550 MYR
100 FJD209.47100 MYR
250 FJD523.67750 MYR
500 FJD1,047.35500 MYR
1000 FJD2,094.71000 MYR
2000 FJD4,189.42000 MYR
5000 FJD10,473.55000 MYR
10000 FJD20,947.10000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Fiji
1 MYR0.47739 FJD
5 MYR2.38696 FJD
10 MYR4.77392 FJD
20 MYR9.54784 FJD
50 MYR23.86960 FJD
100 MYR47.73920 FJD
250 MYR119.34800 FJD
500 MYR238.69600 FJD
1000 MYR477.39200 FJD
2000 MYR954.78400 FJD
5000 MYR2,386.96000 FJD
10000 MYR4,773.92000 FJD