Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền FJD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
351,53 gip

1,000 FJD = 0,3515 GIP

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Gibraltar
1 FJD0.35153 GIP
5 FJD1.75763 GIP
10 FJD3.51525 GIP
20 FJD7.03050 GIP
50 FJD17.57625 GIP
100 FJD35.15250 GIP
250 FJD87.88125 GIP
500 FJD175.76250 GIP
1000 FJD351.52500 GIP
2000 FJD703.05000 GIP
5000 FJD1,757.62500 GIP
10000 FJD3,515.25000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Fiji
1 GIP2.84475 FJD
5 GIP14.22375 FJD
10 GIP28.44750 FJD
20 GIP56.89500 FJD
50 GIP142.23750 FJD
100 GIP284.47500 FJD
250 GIP711.18750 FJD
500 GIP1,422.37500 FJD
1000 GIP2,844.75000 FJD
2000 GIP5,689.50000 FJD
5000 GIP14,223.75000 FJD
10000 GIP28,447.50000 FJD