50 Euro sang Dirham Maroc

Đổi tiền EUR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
540,08 mad

1,000 EUR = 10,80 MAD

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dirham Maroc
1 EUR10.80160 MAD
5 EUR54.00800 MAD
10 EUR108.01600 MAD
20 EUR216.03200 MAD
50 EUR540.08000 MAD
100 EUR1,080.16000 MAD
250 EUR2,700.40000 MAD
500 EUR5,400.80000 MAD
1000 EUR10,801.60000 MAD
2000 EUR21,603.20000 MAD
5000 EUR54,008.00000 MAD
10000 EUR108,016.00000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Euro
1 MAD0.09258 EUR
5 MAD0.46289 EUR
10 MAD0.92579 EUR
20 MAD1.85157 EUR
50 MAD4.62894 EUR
100 MAD9.25787 EUR
250 MAD23.14468 EUR
500 MAD46.28935 EUR
1000 MAD92.57870 EUR
2000 MAD185.15740 EUR
5000 MAD462.89350 EUR
10000 MAD925.78700 EUR