5.000 Dirham Maroc sang Euro

Đổi tiền MAD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mad
462,30 eur

1,000 MAD = 0,09246 EUR

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Euro
1 MAD0.09246 EUR
5 MAD0.46230 EUR
10 MAD0.92461 EUR
20 MAD1.84921 EUR
50 MAD4.62304 EUR
100 MAD9.24607 EUR
250 MAD23.11518 EUR
500 MAD46.23035 EUR
1000 MAD92.46070 EUR
2000 MAD184.92140 EUR
5000 MAD462.30350 EUR
10000 MAD924.60700 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dirham Maroc
1 EUR10.81540 MAD
5 EUR54.07700 MAD
10 EUR108.15400 MAD
20 EUR216.30800 MAD
50 EUR540.77000 MAD
100 EUR1,081.54000 MAD
250 EUR2,703.85000 MAD
500 EUR5,407.70000 MAD
1000 EUR10,815.40000 MAD
2000 EUR21,630.80000 MAD
5000 EUR54,077.00000 MAD
10000 EUR108,154.00000 MAD