10 nghìn Euro sang Pula Botswana

Đổi tiền EUR sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
146.752 bwp

1,000 EUR = 14,68 BWP

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Pula Botswana
1 EUR14.67520 BWP
5 EUR73.37600 BWP
10 EUR146.75200 BWP
20 EUR293.50400 BWP
50 EUR733.76000 BWP
100 EUR1,467.52000 BWP
250 EUR3,668.80000 BWP
500 EUR7,337.60000 BWP
1000 EUR14,675.20000 BWP
2000 EUR29,350.40000 BWP
5000 EUR73,376.00000 BWP
10000 EUR146,752.00000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Euro
1 BWP0.06814 EUR
5 BWP0.34071 EUR
10 BWP0.68142 EUR
20 BWP1.36285 EUR
50 BWP3.40712 EUR
100 BWP6.81423 EUR
250 BWP17.03558 EUR
500 BWP34.07115 EUR
1000 BWP68.14230 EUR
2000 BWP136.28460 EUR
5000 BWP340.71150 EUR
10000 BWP681.42300 EUR