50 Euro sang Pula Botswana

Đổi tiền EUR sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
742,23 bwp

1,000 EUR = 14,84 BWP

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Pula Botswana
1 EUR14.84460 BWP
5 EUR74.22300 BWP
10 EUR148.44600 BWP
20 EUR296.89200 BWP
50 EUR742.23000 BWP
100 EUR1,484.46000 BWP
250 EUR3,711.15000 BWP
500 EUR7,422.30000 BWP
1000 EUR14,844.60000 BWP
2000 EUR29,689.20000 BWP
5000 EUR74,223.00000 BWP
10000 EUR148,446.00000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Euro
1 BWP0.06736 EUR
5 BWP0.33682 EUR
10 BWP0.67365 EUR
20 BWP1.34729 EUR
50 BWP3.36824 EUR
100 BWP6.73647 EUR
250 BWP16.84118 EUR
500 BWP33.68235 EUR
1000 BWP67.36470 EUR
2000 BWP134.72940 EUR
5000 BWP336.82350 EUR
10000 BWP673.64700 EUR