20 Pula Botswana sang Euro

Đổi tiền BWP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bwp
1,35 eur

1,000 BWP = 0,06746 EUR

Mid-market exchange rate at 18:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Euro
1 BWP0.06746 EUR
5 BWP0.33732 EUR
10 BWP0.67464 EUR
20 BWP1.34927 EUR
50 BWP3.37318 EUR
100 BWP6.74636 EUR
250 BWP16.86590 EUR
500 BWP33.73180 EUR
1000 BWP67.46360 EUR
2000 BWP134.92720 EUR
5000 BWP337.31800 EUR
10000 BWP674.63600 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Pula Botswana
1 EUR14.82280 BWP
5 EUR74.11400 BWP
10 EUR148.22800 BWP
20 EUR296.45600 BWP
50 EUR741.14000 BWP
100 EUR1,482.28000 BWP
250 EUR3,705.70000 BWP
500 EUR7,411.40000 BWP
1000 EUR14,822.80000 BWP
2000 EUR29,645.60000 BWP
5000 EUR74,114.00000 BWP
10000 EUR148,228.00000 BWP