100 Pula Botswana sang Euro

Đổi tiền BWP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bwp
6,81 eur

1,000 BWP = 0,06814 EUR

Mid-market exchange rate at 00:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Euro
1 BWP0.06814 EUR
5 BWP0.34068 EUR
10 BWP0.68136 EUR
20 BWP1.36272 EUR
50 BWP3.40680 EUR
100 BWP6.81359 EUR
250 BWP17.03397 EUR
500 BWP34.06795 EUR
1000 BWP68.13590 EUR
2000 BWP136.27180 EUR
5000 BWP340.67950 EUR
10000 BWP681.35900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Pula Botswana
1 EUR14.67660 BWP
5 EUR73.38300 BWP
10 EUR146.76600 BWP
20 EUR293.53200 BWP
50 EUR733.83000 BWP
100 EUR1,467.66000 BWP
250 EUR3,669.15000 BWP
500 EUR7,338.30000 BWP
1000 EUR14,676.60000 BWP
2000 EUR29,353.20000 BWP
5000 EUR73,383.00000 BWP
10000 EUR146,766.00000 BWP