10 nghìn Birr Ethiopia sang Cedi Ghana

Đổi tiền ETB sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 etb
2.310,37 ghs

Br1,000 ETB = GH¢0,2310 GHS

Mid-market exchange rate at 14:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Cedi Ghana
1 ETB0.23104 GHS
5 ETB1.15519 GHS
10 ETB2.31037 GHS
20 ETB4.62074 GHS
50 ETB11.55185 GHS
100 ETB23.10370 GHS
250 ETB57.75925 GHS
500 ETB115.51850 GHS
1000 ETB231.03700 GHS
2000 ETB462.07400 GHS
5000 ETB1,155.18500 GHS
10000 ETB2,310.37000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Birr Ethiopia
1 GHS4.32831 ETB
5 GHS21.64155 ETB
10 GHS43.28310 ETB
20 GHS86.56620 ETB
50 GHS216.41550 ETB
100 GHS432.83100 ETB
250 GHS1,082.07750 ETB
500 GHS2,164.15500 ETB
1000 GHS4,328.31000 ETB
2000 GHS8,656.62000 ETB
5000 GHS21,641.55000 ETB
10000 GHS43,283.10000 ETB