10 Birr Ethiopia sang Euro

Đổi tiền ETB sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
0,16 eur

Br1,000 ETB = €0,01637 EUR

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Euro
1 ETB0.01637 EUR
5 ETB0.08187 EUR
10 ETB0.16373 EUR
20 ETB0.32746 EUR
50 ETB0.81865 EUR
100 ETB1.63730 EUR
250 ETB4.09325 EUR
500 ETB8.18650 EUR
1000 ETB16.37300 EUR
2000 ETB32.74600 EUR
5000 ETB81.86500 EUR
10000 ETB163.73000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Birr Ethiopia
1 EUR61.07610 ETB
5 EUR305.38050 ETB
10 EUR610.76100 ETB
20 EUR1,221.52200 ETB
50 EUR3,053.80500 ETB
100 EUR6,107.61000 ETB
250 EUR15,269.02500 ETB
500 EUR30,538.05000 ETB
1000 EUR61,076.10000 ETB
2000 EUR122,152.20000 ETB
5000 EUR305,380.50000 ETB
10000 EUR610,761.00000 ETB