100 Euro sang Birr Ethiopia

Đổi tiền EUR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
6.096,71 etb

1,000 EUR = 60,97 ETB

Mid-market exchange rate at 14:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Birr Ethiopia
1 EUR60.96710 ETB
5 EUR304.83550 ETB
10 EUR609.67100 ETB
20 EUR1,219.34200 ETB
50 EUR3,048.35500 ETB
100 EUR6,096.71000 ETB
250 EUR15,241.77500 ETB
500 EUR30,483.55000 ETB
1000 EUR60,967.10000 ETB
2000 EUR121,934.20000 ETB
5000 EUR304,835.50000 ETB
10000 EUR609,671.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Euro
1 ETB0.01640 EUR
5 ETB0.08201 EUR
10 ETB0.16402 EUR
20 ETB0.32805 EUR
50 ETB0.82012 EUR
100 ETB1.64023 EUR
250 ETB4.10058 EUR
500 ETB8.20115 EUR
1000 ETB16.40230 EUR
2000 ETB32.80460 EUR
5000 ETB82.01150 EUR
10000 ETB164.02300 EUR