250 Birr Ethiopia sang Euro

Đổi tiền ETB sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 etb
4,08 eur

1,000 ETB = 0,01633 EUR

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Euro
1 ETB0.01633 EUR
5 ETB0.08165 EUR
10 ETB0.16330 EUR
20 ETB0.32661 EUR
50 ETB0.81652 EUR
100 ETB1.63303 EUR
250 ETB4.08257 EUR
500 ETB8.16515 EUR
1000 ETB16.33030 EUR
2000 ETB32.66060 EUR
5000 ETB81.65150 EUR
10000 ETB163.30300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Birr Ethiopia
1 EUR61.23590 ETB
5 EUR306.17950 ETB
10 EUR612.35900 ETB
20 EUR1,224.71800 ETB
50 EUR3,061.79500 ETB
100 EUR6,123.59000 ETB
250 EUR15,308.97500 ETB
500 EUR30,617.95000 ETB
1000 EUR61,235.90000 ETB
2000 EUR122,471.80000 ETB
5000 EUR306,179.50000 ETB
10000 EUR612,359.00000 ETB