5.000 currency-names.ERN sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền ERN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ern
782,38 top

Nfk1,000 ERN = T$0,1565 TOP

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Paʻanga Tonga
1 ERN0.15648 TOP
5 ERN0.78238 TOP
10 ERN1.56476 TOP
20 ERN3.12952 TOP
50 ERN7.82380 TOP
100 ERN15.64760 TOP
250 ERN39.11900 TOP
500 ERN78.23800 TOP
1000 ERN156.47600 TOP
2000 ERN312.95200 TOP
5000 ERN782.38000 TOP
10000 ERN1,564.76000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Nakfa Eritrea
1 TOP6.39075 ERN
5 TOP31.95375 ERN
10 TOP63.90750 ERN
20 TOP127.81500 ERN
50 TOP319.53750 ERN
100 TOP639.07500 ERN
250 TOP1,597.68750 ERN
500 TOP3,195.37500 ERN
1000 TOP6,390.75000 ERN
2000 TOP12,781.50000 ERN
5000 TOP31,953.75000 ERN
10000 TOP63,907.50000 ERN