1 nghìn currency-names.ERN sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền ERN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
153,89 top

Nfk1,000 ERN = T$0,1539 TOP

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Paʻanga Tonga
1 ERN0.15389 TOP
5 ERN0.76947 TOP
10 ERN1.53894 TOP
20 ERN3.07788 TOP
50 ERN7.69470 TOP
100 ERN15.38940 TOP
250 ERN38.47350 TOP
500 ERN76.94700 TOP
1000 ERN153.89400 TOP
2000 ERN307.78800 TOP
5000 ERN769.47000 TOP
10000 ERN1,538.94000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Nakfa Eritrea
1 TOP6.49800 ERN
5 TOP32.49000 ERN
10 TOP64.98000 ERN
20 TOP129.96000 ERN
50 TOP324.90000 ERN
100 TOP649.80000 ERN
250 TOP1,624.50000 ERN
500 TOP3,249.00000 ERN
1000 TOP6,498.00000 ERN
2000 TOP12,996.00000 ERN
5000 TOP32,490.00000 ERN
10000 TOP64,980.00000 ERN