2.000 currency-names.ERN sang Dirham Maroc

Đổi tiền ERN sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ern
1.318,88 mad

Nfk1,000 ERN = د.م.0,6594 MAD

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dirham Maroc
1 ERN0.65944 MAD
5 ERN3.29720 MAD
10 ERN6.59440 MAD
20 ERN13.18880 MAD
50 ERN32.97200 MAD
100 ERN65.94400 MAD
250 ERN164.86000 MAD
500 ERN329.72000 MAD
1000 ERN659.44000 MAD
2000 ERN1,318.88000 MAD
5000 ERN3,297.20000 MAD
10000 ERN6,594.40000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Nakfa Eritrea
1 MAD1.51644 ERN
5 MAD7.58220 ERN
10 MAD15.16440 ERN
20 MAD30.32880 ERN
50 MAD75.82200 ERN
100 MAD151.64400 ERN
250 MAD379.11000 ERN
500 MAD758.22000 ERN
1000 MAD1,516.44000 ERN
2000 MAD3,032.88000 ERN
5000 MAD7,582.20000 ERN
10000 MAD15,164.40000 ERN