100 currency-names.ERN sang Dirham Maroc

Đổi tiền ERN sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ern
66,41 mad

Nfk1,000 ERN = د.م.0,6641 MAD

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dirham Maroc
1 ERN0.66415 MAD
5 ERN3.32074 MAD
10 ERN6.64147 MAD
20 ERN13.28294 MAD
50 ERN33.20735 MAD
100 ERN66.41470 MAD
250 ERN166.03675 MAD
500 ERN332.07350 MAD
1000 ERN664.14700 MAD
2000 ERN1,328.29400 MAD
5000 ERN3,320.73500 MAD
10000 ERN6,641.47000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Nakfa Eritrea
1 MAD1.50569 ERN
5 MAD7.52845 ERN
10 MAD15.05690 ERN
20 MAD30.11380 ERN
50 MAD75.28450 ERN
100 MAD150.56900 ERN
250 MAD376.42250 ERN
500 MAD752.84500 ERN
1000 MAD1,505.69000 ERN
2000 MAD3,011.38000 ERN
5000 MAD7,528.45000 ERN
10000 MAD15,056.90000 ERN