Đổi tiền ERN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.ERN sang Bảng Jersey

10 ern
0,52 jep

Nfk1,000 ERN = £0,05241 JEP

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Jersey
1 ERN0.05241 JEP
5 ERN0.26204 JEP
10 ERN0.52409 JEP
20 ERN1.04818 JEP
50 ERN2.62045 JEP
100 ERN5.24089 JEP
250 ERN13.10223 JEP
500 ERN26.20445 JEP
1000 ERN52.40890 JEP
2000 ERN104.81780 JEP
5000 ERN262.04450 JEP
10000 ERN524.08900 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Nakfa Eritrea
1 JEP19.08070 ERN
5 JEP95.40350 ERN
10 JEP190.80700 ERN
20 JEP381.61400 ERN
50 JEP954.03500 ERN
100 JEP1,908.07000 ERN
250 JEP4,770.17500 ERN
500 JEP9,540.35000 ERN
1000 JEP19,080.70000 ERN
2000 JEP38,161.40000 ERN
5000 JEP95,403.50000 ERN
10000 JEP190,807.00000 ERN