50 currency-names.ERN sang Krona Iceland

Đổi tiền ERN sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
468,22 isk

Nfk1,000 ERN = kr9,364 ISK

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krona Iceland
1 ERN9.36433 ISK
5 ERN46.82165 ISK
10 ERN93.64330 ISK
20 ERN187.28660 ISK
50 ERN468.21650 ISK
100 ERN936.43300 ISK
250 ERN2,341.08250 ISK
500 ERN4,682.16500 ISK
1000 ERN9,364.33000 ISK
2000 ERN18,728.66000 ISK
5000 ERN46,821.65000 ISK
10000 ERN93,643.30000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Nakfa Eritrea
1 ISK0.10679 ERN
5 ISK0.53394 ERN
10 ISK1.06788 ERN
20 ISK2.13576 ERN
50 ISK5.33940 ERN
100 ISK10.67880 ERN
250 ISK26.69700 ERN
500 ISK53.39400 ERN
1000 ISK106.78800 ERN
2000 ISK213.57600 ERN
5000 ISK533.94000 ERN
10000 ISK1,067.88000 ERN