10 nghìn Krona Iceland sang currency-names.ERN

Đổi tiền ISK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 isk
1.067,16 ern

kr1,000 ISK = Nfk0,1067 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Nakfa Eritrea
1 ISK0.10672 ERN
5 ISK0.53358 ERN
10 ISK1.06716 ERN
20 ISK2.13432 ERN
50 ISK5.33580 ERN
100 ISK10.67160 ERN
250 ISK26.67900 ERN
500 ISK53.35800 ERN
1000 ISK106.71600 ERN
2000 ISK213.43200 ERN
5000 ISK533.58000 ERN
10000 ISK1,067.16000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krona Iceland
1 ERN9.37067 ISK
5 ERN46.85335 ISK
10 ERN93.70670 ISK
20 ERN187.41340 ISK
50 ERN468.53350 ISK
100 ERN937.06700 ISK
250 ERN2,342.66750 ISK
500 ERN4,685.33500 ISK
1000 ERN9,370.67000 ISK
2000 ERN18,741.34000 ISK
5000 ERN46,853.35000 ISK
10000 ERN93,706.70000 ISK