currency-names.ERN sang Đô-la Guyana

Đổi tiền ERN sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
13.950 gyd

Nfk1,000 ERN = GY$13,95 GYD

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Guyana
1 ERN13.95000 GYD
5 ERN69.75000 GYD
10 ERN139.50000 GYD
20 ERN279.00000 GYD
50 ERN697.50000 GYD
100 ERN1,395.00000 GYD
250 ERN3,487.50000 GYD
500 ERN6,975.00000 GYD
1000 ERN13,950.00000 GYD
2000 ERN27,900.00000 GYD
5000 ERN69,750.00000 GYD
10000 ERN139,500.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Nakfa Eritrea
1 GYD0.07168 ERN
5 GYD0.35842 ERN
10 GYD0.71685 ERN
20 GYD1.43369 ERN
50 GYD3.58423 ERN
100 GYD7.16846 ERN
250 GYD17.92115 ERN
500 GYD35.84230 ERN
1000 GYD71.68460 ERN
2000 GYD143.36920 ERN
5000 GYD358.42300 ERN
10000 GYD716.84600 ERN