Đổi tiền ERN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.ERN sang Koruna Czech

5.000 ern
7.813,65 czk

Nfk1,000 ERN = Kč1,563 CZK

Mid-market exchange rate at 01:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Koruna Cộng hòa Séc
1 ERN1.56273 CZK
5 ERN7.81365 CZK
10 ERN15.62730 CZK
20 ERN31.25460 CZK
50 ERN78.13650 CZK
100 ERN156.27300 CZK
250 ERN390.68250 CZK
500 ERN781.36500 CZK
1000 ERN1,562.73000 CZK
2000 ERN3,125.46000 CZK
5000 ERN7,813.65000 CZK
10000 ERN15,627.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Nakfa Eritrea
1 CZK0.63990 ERN
5 CZK3.19952 ERN
10 CZK6.39904 ERN
20 CZK12.79808 ERN
50 CZK31.99520 ERN
100 CZK63.99040 ERN
250 CZK159.97600 ERN
500 CZK319.95200 ERN
1000 CZK639.90400 ERN
2000 CZK1,279.80800 ERN
5000 CZK3,199.52000 ERN
10000 CZK6,399.04000 ERN