20 currency-names.ERN sang Koruna Czech

Đổi tiền ERN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
30,26 czk

Nfk1,000 ERN = Kč1,513 CZK

Mid-market exchange rate at 08:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Koruna Cộng hòa Séc
1 ERN1.51276 CZK
5 ERN7.56380 CZK
10 ERN15.12760 CZK
20 ERN30.25520 CZK
50 ERN75.63800 CZK
100 ERN151.27600 CZK
250 ERN378.19000 CZK
500 ERN756.38000 CZK
1000 ERN1,512.76000 CZK
2000 ERN3,025.52000 CZK
5000 ERN7,563.80000 CZK
10000 ERN15,127.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Nakfa Eritrea
1 CZK0.66104 ERN
5 CZK3.30522 ERN
10 CZK6.61044 ERN
20 CZK13.22088 ERN
50 CZK33.05220 ERN
100 CZK66.10440 ERN
250 CZK165.26100 ERN
500 CZK330.52200 ERN
1000 CZK661.04400 ERN
2000 CZK1,322.08800 ERN
5000 CZK3,305.22000 ERN
10000 CZK6,610.44000 ERN