20 currency-names.ERN sang Florin Aruba

Đổi tiền ERN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
2,39 awg

Nfk1,000 ERN = ƒ0,1193 AWG

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Florin Aruba
1 ERN0.11933 AWG
5 ERN0.59667 AWG
10 ERN1.19333 AWG
20 ERN2.38666 AWG
50 ERN5.96665 AWG
100 ERN11.93330 AWG
250 ERN29.83325 AWG
500 ERN59.66650 AWG
1000 ERN119.33300 AWG
2000 ERN238.66600 AWG
5000 ERN596.66500 AWG
10000 ERN1,193.33000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Nakfa Eritrea
1 AWG8.37989 ERN
5 AWG41.89945 ERN
10 AWG83.79890 ERN
20 AWG167.59780 ERN
50 AWG418.99450 ERN
100 AWG837.98900 ERN
250 AWG2,094.97250 ERN
500 AWG4,189.94500 ERN
1000 AWG8,379.89000 ERN
2000 AWG16,759.78000 ERN
5000 AWG41,899.45000 ERN
10000 AWG83,798.90000 ERN