5 Dinar Algerie sang Cedi Ghana

Đổi tiền DZD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dzd
0,49 ghs

دج1,000 DZD = GH¢0,09825 GHS

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Cedi Ghana
1 DZD0.09825 GHS
5 DZD0.49125 GHS
10 DZD0.98250 GHS
20 DZD1.96501 GHS
50 DZD4.91252 GHS
100 DZD9.82503 GHS
250 DZD24.56258 GHS
500 DZD49.12515 GHS
1000 DZD98.25030 GHS
2000 DZD196.50060 GHS
5000 DZD491.25150 GHS
10000 DZD982.50300 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Algerie
1 GHS10.17810 DZD
5 GHS50.89050 DZD
10 GHS101.78100 DZD
20 GHS203.56200 DZD
50 GHS508.90500 DZD
100 GHS1,017.81000 DZD
250 GHS2,544.52500 DZD
500 GHS5,089.05000 DZD
1000 GHS10,178.10000 DZD
2000 GHS20,356.20000 DZD
5000 GHS50,890.50000 DZD
10000 GHS101,781.00000 DZD