250 Cedi Ghana sang Dinar Algerie

Đổi tiền GHS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
2.296,22 dzd

GH¢1,000 GHS = دج9,185 DZD

Mid-market exchange rate at 22:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Algerie
1 GHS9.18488 DZD
5 GHS45.92440 DZD
10 GHS91.84880 DZD
20 GHS183.69760 DZD
50 GHS459.24400 DZD
100 GHS918.48800 DZD
250 GHS2,296.22000 DZD
500 GHS4,592.44000 DZD
1000 GHS9,184.88000 DZD
2000 GHS18,369.76000 DZD
5000 GHS45,924.40000 DZD
10000 GHS91,848.80000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Cedi Ghana
1 DZD0.10888 GHS
5 DZD0.54438 GHS
10 DZD1.08875 GHS
20 DZD2.17750 GHS
50 DZD5.44375 GHS
100 DZD10.88750 GHS
250 DZD27.21875 GHS
500 DZD54.43750 GHS
1000 DZD108.87500 GHS
2000 DZD217.75000 GHS
5000 DZD544.37500 GHS
10000 DZD1,088.75000 GHS