500 Dinar Algerie sang Cedi Ghana

Đổi tiền DZD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 dzd
54,53 ghs

دج1,000 DZD = GH¢0,1091 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Cedi Ghana
1 DZD0.10905 GHS
5 DZD0.54526 GHS
10 DZD1.09052 GHS
20 DZD2.18104 GHS
50 DZD5.45260 GHS
100 DZD10.90520 GHS
250 DZD27.26300 GHS
500 DZD54.52600 GHS
1000 DZD109.05200 GHS
2000 DZD218.10400 GHS
5000 DZD545.26000 GHS
10000 DZD1,090.52000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Algerie
1 GHS9.16997 DZD
5 GHS45.84985 DZD
10 GHS91.69970 DZD
20 GHS183.39940 DZD
50 GHS458.49850 DZD
100 GHS916.99700 DZD
250 GHS2,292.49250 DZD
500 GHS4,584.98500 DZD
1000 GHS9,169.97000 DZD
2000 GHS18,339.94000 DZD
5000 GHS45,849.85000 DZD
10000 GHS91,699.70000 DZD