50 Dinar Algerie sang Euro

Đổi tiền DZD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dzd
0,35 eur

دج1,000 DZD = €0,006940 EUR

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Euro
1 DZD0.00694 EUR
5 DZD0.03470 EUR
10 DZD0.06940 EUR
20 DZD0.13879 EUR
50 DZD0.34698 EUR
100 DZD0.69395 EUR
250 DZD1.73489 EUR
500 DZD3.46977 EUR
1000 DZD6.93954 EUR
2000 DZD13.87908 EUR
5000 DZD34.69770 EUR
10000 DZD69.39540 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Algerie
1 EUR144.10200 DZD
5 EUR720.51000 DZD
10 EUR1,441.02000 DZD
20 EUR2,882.04000 DZD
50 EUR7,205.10000 DZD
100 EUR14,410.20000 DZD
250 EUR36,025.50000 DZD
500 EUR72,051.00000 DZD
1000 EUR144,102.00000 DZD
2000 EUR288,204.00000 DZD
5000 EUR720,510.00000 DZD
10000 EUR1,441,020.00000 DZD