250 Euro sang Dinar Algerie

Đổi tiền EUR sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
35.792,25 dzd

1,000 EUR = 143,2 DZD

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Algerie
1 EUR143.16900 DZD
5 EUR715.84500 DZD
10 EUR1,431.69000 DZD
20 EUR2,863.38000 DZD
50 EUR7,158.45000 DZD
100 EUR14,316.90000 DZD
250 EUR35,792.25000 DZD
500 EUR71,584.50000 DZD
1000 EUR143,169.00000 DZD
2000 EUR286,338.00000 DZD
5000 EUR715,845.00000 DZD
10000 EUR1,431,690.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Euro
1 DZD0.00698 EUR
5 DZD0.03492 EUR
10 DZD0.06985 EUR
20 DZD0.13969 EUR
50 DZD0.34924 EUR
100 DZD0.69847 EUR
250 DZD1.74618 EUR
500 DZD3.49237 EUR
1000 DZD6.98474 EUR
2000 DZD13.96948 EUR
5000 DZD34.92370 EUR
10000 DZD69.84740 EUR