5.000 Euro sang Dinar Algerie

Đổi tiền EUR sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
717.865 dzd

1,000 EUR = 143,6 DZD

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Algerie
1 EUR143.57300 DZD
5 EUR717.86500 DZD
10 EUR1,435.73000 DZD
20 EUR2,871.46000 DZD
50 EUR7,178.65000 DZD
100 EUR14,357.30000 DZD
250 EUR35,893.25000 DZD
500 EUR71,786.50000 DZD
1000 EUR143,573.00000 DZD
2000 EUR287,146.00000 DZD
5000 EUR717,865.00000 DZD
10000 EUR1,435,730.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Euro
1 DZD0.00697 EUR
5 DZD0.03483 EUR
10 DZD0.06965 EUR
20 DZD0.13930 EUR
50 DZD0.34825 EUR
100 DZD0.69651 EUR
250 DZD1.74127 EUR
500 DZD3.48255 EUR
1000 DZD6.96509 EUR
2000 DZD13.93018 EUR
5000 DZD34.82545 EUR
10000 DZD69.65090 EUR