10 nghìn Dinar Algerie sang Euro

Đổi tiền DZD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dzd
69,54 eur

دج1,000 DZD = €0,006954 EUR

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Euro
1 DZD0.00695 EUR
5 DZD0.03477 EUR
10 DZD0.06954 EUR
20 DZD0.13907 EUR
50 DZD0.34768 EUR
100 DZD0.69535 EUR
250 DZD1.73839 EUR
500 DZD3.47677 EUR
1000 DZD6.95354 EUR
2000 DZD13.90708 EUR
5000 DZD34.76770 EUR
10000 DZD69.53540 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Algerie
1 EUR143.81200 DZD
5 EUR719.06000 DZD
10 EUR1,438.12000 DZD
20 EUR2,876.24000 DZD
50 EUR7,190.60000 DZD
100 EUR14,381.20000 DZD
250 EUR35,953.00000 DZD
500 EUR71,906.00000 DZD
1000 EUR143,812.00000 DZD
2000 EUR287,624.00000 DZD
5000 EUR719,060.00000 DZD
10000 EUR1,438,120.00000 DZD